Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán chịu



verb
To sell on credit

[bán chịu]
to sell something on credit; to tick
Äừng bán chịu cho nó!
Don't give him credit!
" Miễn bán chịu "
"No credit given"; "Please do not ask for credit"



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.